Có 2 kết quả:

化学战剂 huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ化學戰劑 huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chemical warfare agent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chemical warfare agent

Bình luận 0