Có 2 kết quả:
化学战剂 huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ • 化學戰劑 huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chemical warfare agent
Bình luận 0
huà xué zhàn jì ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chemical warfare agent
Bình luận 0